VIETNAMESE
9
chín, số chín
ENGLISH
nine
/naɪn/
9 là số tự nhiên 1 chữ số liền sau số 8.
Ví dụ
1.
Có 9 hành tinh trong hệ Mặt trời.
There are nine planets in the solar system.
2.
Anh ấy chỉ mới làm công việc này được 9 tháng.
He's only been in this job for nine months.
Ghi chú
Một số thành ngữ với nine:
- vui sướng tột độ (on cloud nine): He was on cloud nine after winning the competition.
(Anh ấy đã vui sướng tột độ sau khi chiến thắng cuộc thi.)
- giờ hành chính (nine-to-five): She works a nine-to-five job.
(Cô ấy làm một công việc có giờ hành chính.)
- ăn diện (dressed up to the nines): She goes out dressed up to the nines and comes home after midnight.
(Cô ấy ăn diện đi ra ngoài và trở về nhà sau nửa đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết