VIETNAMESE

cây thông noel

ENGLISH

Christmas tree

  
NOUN

/ˈkrɪsməs tri/

Cây thông Noel là một biểu tượng đặc trưng của lễ Giáng Sinh.

Ví dụ

1.

Anh ấy giúp chúng tôi rất nhiều trong việc dựng cây thông noel lên.

He gave us all the support to put up the first Christmas trees.

2.

Quả là một cây thông noel tuyệt đẹp!

What a beautiful Christmas tree!

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Christmas (Giáng Sinh): Ngày lễ kỷ niệm Chúa Jesus Christ ra đời, được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 mỗi năm.

Example (Ví dụ): Mọi người thường tổ chức bữa tối lớn trong ngày Giáng Sinh. (People often have a big dinner on Christmas day.)

  • Yuletide (Mùa Giáng Sinh): Thời kỳ từ đêm 24 tháng 12 cho đến ngày 6 tháng 1, thường được kỷ niệm với các lễ hội và nghi lễ đặc biệt.

Example (Ví dụ): Mọi người thường mua cây thông để trang trí trong mùa Giáng Sinh. (People often buy Christmas trees to decorate during the Yuletide season.)

  • Festivity (Lễ hội): Sự kiện hoặc nghi lễ ăn mừng, thường có hoạt động giải trí và tiệc tùng.

Example (Ví dụ): Thành phố của chúng tôi sẽ có nhiều lễ hội vào thời gian này. (Our city will have many festivities during this time.)