VIETNAMESE

tham dự

ENGLISH

attend

  
VERB

/əˈtɛnd/

take part in

Tham dự là góp phần vào hoạt động nào đó.

Ví dụ

1.

Hơn hai trăm người đã tham dự lễ tang.

Over two hundred people attended the funeral.

2.

Anh ấy đã không tham dự buổi họp ngày hôm qua.

He did not attend the meeting yesterday.

Ghi chú

Một số synonyms của attend:

- tham gia (join): He's qualified to join the club.

(Anh ấy đủ tiêu chuẩn để tham gia câu lạc bộ.)

- tham gia (participate): Several experts will participate as technical advisers.

(Một số chuyên gia sẽ tham gia với vai trò là những cố vấn kỹ thuật.)