VIETNAMESE

vòng 1

vòng một, vòng đầu tiên, hiệp một

ENGLISH

first round

  
NOUN

/fɜrst raʊnd/

initial round

Vòng 1 là vòng đấu đầu tiên (thường được dùng trong thể thao).

Ví dụ

1.

Tôi đã vào vòng loại trực tiếp ngay từ vòng 1.

I was going for the knockout from the very first round.

2.

Thua ngay từ vòng 1 là một cú sốc đối với họ.

Losing in the first round was a shock to the system.

Ghi chú

Cùng phân biệt match round nha!

- Trận đấu (match) là sự kiện thể thao như một trận đấu quyền anh, một trận đấu bóng chày hoặc một trận đấu cricket.

Ví dụ: You should see me during the match.

(Bạn nên nhìn thấy tôi lúc trong trận đấu.)

- Vòng đấu (round) diễn ra trong một số môn thể thao, ví dụ như chơi gôn.

Ví dụ: Each round of the boxing match lasts three minutes.

(Mỗi vòng đấu quyền anh kéo dài 3 phút.)