VIETNAMESE
đau bụng
đau dạ dày
ENGLISH
abdominal pain
/æbˈdɑmənəl peɪn/
stomachache
Đau bụng là cảm giác đau hoặc khó chịu ở phần bụng dưới xương sườn và trên xương chậu. Bệnh xuất phát từ các cơ quan trong bụng hoặc các cơ quan nằm bên cạnh bụng. Đau là do các cơ quan viêm, căng giãn hoặc do mất máu cung cấp cho cơ quan.
Ví dụ
1.
Đau bụng là một triệu chứng phổ biến của bệnh viêm phúc mạc.
Abdominal pain is a common symptom of peritonitis.
2.
Bạn có biết tôi nên uống thuốc gì để giảm bớt cơn đau bụng không?
Do you know what pills I should take to ease the abdominal pain?
Ghi chú
Từ abdominal pain là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Stomach ache – Đau dạ dày
Ví dụ:
Abdominal pain is often referred to as a stomach ache in casual speech.
(Đau bụng thường được gọi là đau dạ dày trong cách nói thông thường.)
Digestive system – Hệ tiêu hóa
Ví dụ:
Abdominal pain can be a sign of issues in the digestive system.
(Đau bụng có thể là dấu hiệu của vấn đề trong hệ tiêu hóa.)
Medical diagnosis – Chẩn đoán y khoa
Ví dụ:
Doctors use medical diagnosis to identify the cause of abdominal pain.
(Bác sĩ sử dụng chẩn đoán y khoa để xác định nguyên nhân gây đau bụng.)
Symptom – Triệu chứng
Ví dụ:
Abdominal pain is a common symptom of many illnesses.
(Đau bụng là một triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết