VIETNAMESE

chứng mất ngủ

mất ngủ

ENGLISH

insomnia

  
NOUN

/ɪnˈsɑmniə/

sleeplessness

Chứng mất ngủ là một rối loạn giấc ngủ phổ biến có thể bao gồm ngủ không sâu giấc, khó đi vào giấc ngủ, thức dậy quá sớm và không thể quay lại giấc ngủ.

Ví dụ

1.

Trầm cảm hầu như luôn đi kèm với mất ngủ.

Depression is almost always accompanied by insomnia.

2.

Không một nhà trị liệu nào sẽ tuyên bố có khả năng chữa khỏi chứng mất ngủ của bạn.

No therapist will claim to cure your insomnia.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về hai khái niệm nói về sự mất ngủ là insomnia và sleeplessness nha!

- insomnia (mất ngủ), nói về căn bệnh, triệu chứng: He suffered from headaches, insomnia and loss of appetite. (Anh bị đau đầu, mất ngủ và ăn không ngon.)

- sleeplessness, nói về tình trạng: Modern pharmacy has solved the problem of sleeplessness. (Các phương thuốc hiện đại đã giải quyết được tình trạng mất ngủ.)