VIETNAMESE
dược mỹ phẩm
mỹ phẩm
ENGLISH
cosmeceuticals
/ˌkɒzməˈsjuːtɪkəl/
cosmetic
Dược mỹ phẩm là các loại mỹ phẩm có chứa thành phần hoạt tính/dược tính có lợi cho sức khỏe (đối với làn da) hoặc có tác dụng như là thuốc.
Ví dụ
1.
Dược mỹ phẩm là các sản phẩm mỹ phẩm có đặc tính chữa bệnh, đặc biệt là chống lão hóa.
Cosmeceuticals are cosmetic products with medicinal properties, especially anti-aging ones.
2.
Dòng dược mỹ phẩm mới này được dự đoán sẽ tạo ra nguồn thu nhập khổng lồ cho công ty.
This new line of cosmeceuticals is projected to create a huge amount of income for the company.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có liên quan đến các nhánh trong ngành dược (pharmaceutical industry) nha!
- clinical pharmacology (dược lý lâm sàng)
- medicine (dược liệu)
- pharmacology (dược lý)
- cosmeceuticals (dược mỹ phẩm)
- medicinal chemistry (hóa dược)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết