VIETNAMESE

lễ tốt nghiệp

ENGLISH

graduation ceremony

  
NOUN

/ˌgræʤuˈeɪʃən ˈsɛrəˌmoʊni/

Lễ tốt nghiệp là một trong những dấu mốc quan trọng đáng nhớ trong cuộc đời sinh viên và là một buổi lễ đánh dấu kết thúc quá trình học tập của mỗi người.

Ví dụ

1.

Kevin đã cố kìm nước mắt ở lễ tốt nghiệp.

At the graduation ceremony, Kevin was fighting back tears.

2.

Những gì vị hiệu trưởng già nói trong buổi lễ tốt nghiệp đã in sâu vào tâm trí tôi.

What the old headmaster said at the graduation ceremony dwells in my mind.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về word family của từ này nhé!

  1. Graduate (n): Cử nhân (danh từ) Ví dụ: She is a recent graduate of Harvard University. (Cô ấy là một người tốt nghiệp gần đây của Đại học Harvard.)

  2. Graduate (v): Tốt nghiệp (động từ) Ví dụ: He will graduate from college next month. (Anh ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào tháng sau.)

  3. Graduation (n): Lễ tốt nghiệp (danh từ) Ví dụ: The graduation ceremony will be held in the auditorium. (Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức tại thính phòng.)

  4. Graduated (adj): Đã tốt nghiệp (tính từ) Ví dụ: I am a graduated student looking for job opportunities. (Tôi là một sinh viên đã tốt nghiệp đang tìm kiếm cơ hội việc làm.)

  5. Graduating (adj): Đang tốt nghiệp (tính từ) Ví dụ: She is a graduating senior preparing for her final exams. (Cô ấy là một sinh viên sắp tốt nghiệp đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối cùng.)