VIETNAMESE

váy cưới

ENGLISH

wedding dress

  
NOUN

/ˈwɛdɪŋ drɛs/

Váy cưới hay áo cưới là chiếc váy cô dâu mặc trong lễ cưới.

Ví dụ

1.

Đi mua váy cưới là một việc mệt mỏi và choáng ngợp.

Wedding dress shopping is tiring and overwhelming.

2.

Cô trông thật lộng lẫy trong bộ váy cưới.

She looked magnificent in her wedding dress.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với wedding nhé!

  • Marriage

Định nghĩa: Hôn nhân là một mối quan hệ pháp lý và tinh thần giữa hai người hoặc nhiều hơn, thường được công nhận bởi pháp luật hoặc tôn giáo.

Ví dụ: Hôn nhân của họ đã kéo dài suốt 20 năm. (Their marriage has lasted for 20 years.)

  • Matrimony

Định nghĩa: Một trạng thái hoặc tình trạng của việc kết hôn hoặc hôn nhân.

Ví dụ: Anh ta đã chúc mừng họ với tình yêu và niềm vui về cuộc sống hôn nhân. (He congratulated them on their matrimony with love and joy for married life.)