VIETNAMESE

đồng hồ đeo tay

ENGLISH

wristwatch

  
NOUN

/ˈrɪˌstwɑʧ/

watch

Đồng hồ đeo tay là loại đồng hồ được thiết kế để mang hoặc đeo trên người, cho phép bạn tiếp tục hoạt động bất chấp các chuyển động gây ra bởi các thao tác của người dùng.

Ví dụ

1.

Đồng hồ đeo tay cổ điển được coi là vật thiết thực cho cả nam và nữ.

The classic wristwatch is considered as a staple of practicality for both men and women.

2.

Anh ấy có một chiếc đồng hồ đeo tay rất đắt đỏ và anh không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nào để khoe nó ra.

He has a very expensive wristwatch and he misses no opportunity to show it off.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của clock nhé!

  • Around/round the clock

Định nghĩa: Liên tục, không ngừng nghỉ, 24/7.

Ví dụ: Cửa hàng mở cửa xung quanh đồng hồ để phục vụ khách hàng. (The store is open around the clock to serve customers.)

  • Clean someone's clock

Định nghĩa: Đánh bại ai đó mạnh mẽ hoặc một cách không mong đợi.

Ví dụ: Trong trận đấu cuối cùng, đội bóng nhà đã làm sạch hết đối thủ của mình. (In the final match, the home team cleaned their opponent's clock.)

  • Clock in/out

Định nghĩa: Bắt đầu và kết thúc giờ làm việc bằng cách ghi chép thời gian trên máy chấm công.

Ví dụ: Anh ấy phải đi thẻ vào và ra hàng ngày tại cơ quan. (He has to clock in and out every day at the office.)

  • Turn back the clock

Định nghĩa: Làm lại hoặc quay lại một thời điểm hoặc trạng thái trước đó.

Ví dụ: Họ muốn quay lại thời kỳ hạnh phúc của họ. (They want to turn back the clock to their happier times.)