VIETNAMESE

bông thủy tinh

ENGLISH

glass wool

  
NOUN

/glæs wool/

Bông thủy tinh là vật liệu cách âm, cách nhiệt có cấu tạo chủ yếu từ các sợi thủy tinh được tổng hợp.

Ví dụ

1.

Bông thủy tinh là một vật liệu cách nhiệt được làm từ sợi thủy tinh được sắp xếp bằng cách sử dụng một chất kết dính thành một kết cấu tương tự như len.

Glass wool is an insulating material made from fibres of glass arranged using a binder into a texture similar to wool.

2.

Vật đó được làm từ bông thuỷ tinh.

That thing is made from glass wool.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của glass nhé!

  • To see through rose-colored glasses:

Định nghĩa: Đánh giá hoặc nhìn nhận một tình huống hoặc cá nhân một cách quá lạc quan hoặc không thực tế.

(Ví dụ: Cô ấy luôn nhìn nhận mọi thứ qua những cặp kính màu hồng, không bao giờ nhận ra những khía cạnh tiêu cực.) (She always sees everything through rose-colored glasses, never acknowledging the negative aspects.)

  • To have a glass jaw:

Định nghĩa: Dễ bị tổn thương hoặc đánh bại, đặc biệt là trong một cuộc chiến đấu hoặc tranh luận.

(Ví dụ: Anh ta dường như có một cái cằm dễ vỡ, bất kỳ sự tấn công nào cũng khiến anh ta gục ngã ngay lập tức.) (He seems to have a glass jaw, any attack immediately knocks him down.)

  • To raise a glass to someone:

Định nghĩa: Nâng ly rượu để chúc mừng hoặc tưởng nhớ ai đó.

(Ví dụ: Chúng tôi nâng ly để tưởng nhớ những kỷ niệm tốt đẹp với người bạn cũ.) (We raise a glass to commemorate the good memories with our old friend.)

  • To be in a glass house:

Định nghĩa: Tình trạng của ai đó bị tổn thương bởi việc họ tự đặt mình vào tình huống mà họ phê phán người khác.

(Ví dụ: Ông chủ không thể chống lại các ý kiến chỉ trích vì ông ấy cũng đã tham gia vào hành vi không đạo đức.) (The boss can't push back against criticism because he's in a glass house himself.)