VIETNAMESE
reo hò
ENGLISH
cheer
/ʧɪr/
shout of joy
Reo hò là kêu to do vui mừng.
Ví dụ
1.
Khán giả phấn khích reo hò khi Lady Gaga xuất hiện.
The audience cheered excitedly when Lady Gaga appeared.
2.
Chúng tôi sẽ reo hò cho đội bạn.
We'll cheer for your team.
Ghi chú
Một số synonyms của cheer:
- cổ vũ (root for): Don't worry, you're the one I root for.
(Đừng lo lắng, bạn là người tôi cổ vũ cho mà.)
- khuyến khích (encourage): Encourage your child to reach a compromise between what he wants and what you want.
(Hãy khuyến khích con trẻ đạt được sự thoả hiệp giữa những gì chúng muốn và những gì bạn muốn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết