VIETNAMESE

đính hôn

hứa hôn

ENGLISH

be engaged

  
VERB

/bi ɛnˈgeɪʤd/

be affianced

Đính hôn là mối quan hệ giữa hai người muốn kết hôn, và cũng là khoảng thời gian giữa cầu hôn và hôn nhân.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đính hôn với 1 anh trong quân đội đấy.

She was engaged to some guy in the army.

2.

Có vẻ cô ấy chỉ muốn đính hôn chứ không muốn cưới.

Seems like she just wants to be engaged, not getting married.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của engage nhé!

  • Engage in:

Định nghĩa: Tham gia vào một hoạt động nào đó hoặc một tình huống cụ thể.

Ví dụ: Anh ta thường không muốn tham gia các cuộc thảo luận về chính trị. (He often doesn't want to engage in political discussions.)

  • Engage with:

Định nghĩa: Tương tác hoặc liên lạc với ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: Tôi thích tương tác với khán giả qua các cuộc trò chuyện trực tiếp. (I enjoy engaging with the audience through live conversations.)

  • Engage on:

Định nghĩa: Bắt đầu hoặc tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc tranh luận về một chủ đề cụ thể.

Ví dụ: Hãy tham gia vào cuộc trò chuyện về vấn đề này. (Let's engage on this issue in conversation.)