VIETNAMESE

hoa văn

hoạ tiết

ENGLISH

pattern

  
NOUN

/ˈpætərn/

Hoa văn là hình trang trí được vẽ, chạm, khắc trên các đồ vật.

Ví dụ

1.

Chiếc váy cưới này có hoa văn rất đẹp.

This wedding dress has a very nice pattern.

2.

Cô ấy bước vào hộp đêm với đôi giày cao gót và chiếc váy ngắn có hoa văn da báo.

She enters the bar wearing high-heels and a cut-out leopard pattern miniskirt.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của pattern nhé!

1. Cut from the same pattern

  • Định nghĩa: Mô tả hai hoặc nhiều người hoặc vật có các đặc điểm chung, thường là tính cách hoặc hành vi, hoặc họ có cùng một nguồn gốc hoặc lịch sử.

  • Ví dụ: Anh em ruột thường có những đặc điểm tính cách giống nhau vì họ được nuôi dưỡng từ cùng một gia đình. (Siblings often have similar personality traits because they are cut from the same pattern.)

2. Follow a pattern

  • Định nghĩa: Làm theo một trình tự hoặc kế hoạch cụ thể, thường là một cách lặp đi lặp lại.

  • Ví dụ: Trong dự án này, chúng ta cần phải tuân thủ một kế hoạch cụ thể để hoàn thành công việc. (In this project, we need to follow a specific pattern to get the job done.)

3. Pattern of behavior

  • Định nghĩa: Cách mà một người cụ thể hoặc một nhóm người thường hành xử hoặc phản ứng trong các tình huống cụ thể.

  • Ví dụ: Ông giáo sư có một mẫu hành vi rất cứng nhắc trong lớp học của mình. (The professor has a very strict pattern of behavior in his classroom.)

4. Pattern recognition

  • Định nghĩa: Khả năng hoặc quá trình nhận biết và hiểu các mẫu trong dữ liệu hoặc thông tin.

  • Ví dụ: Trí tuệ nhân tạo đang ngày càng phát triển khả năng nhận diện các mẫu trong hình ảnh và âm thanh. (Artificial intelligence is increasingly developing the ability of pattern recognition in images and sounds.)