VIETNAMESE

cá ngựa

hải mã

ENGLISH

seahorse

  
NOUN

/ˈsihɔrs/

Cá ngựa là tên gọi chung của một chi động vật sống ở đại dương ở các vùng biển nhiệt đới. Cá ngựa có chiều dài trung bình là 16 cm, có loài dài đến 35 cm.

Ví dụ

1.

Cá ngựa là một loài cá nhỏ bơi ở vị trí thẳng đứng và có một cái đầu như ngựa.

Seahorse is a small fish that swims in a vertical position and has a head like that of a horse.

2.

Cá ngựa chủ yếu được tìm thấy ở vùng nước mặn nhiệt đới và ôn đới nông trên khắp thế giới, từ khoảng 45 ° Nam đến 45 ° Bắc.

Seahorses are mainly found in shallow tropical and temperate salt water throughout the world, from about 45°S to 45°N.

Ghi chú

Một số idioms với từ horse:

- dark horse (n): kẻ thua cuộc; ai đó bất ngờ chiến thắng một cuộc đua hoặc cuộc thi; một người không có tài năng, người làm mọi người ngạc nhiên với kết quả. Ví dụ: What a performance from Nathan! He stopped the clock on 32.12, ahead of the world number one. He became the dark horse in the event. (Thật là một màn trình diễn từ Nathan! Anh dừng đồng hồ ở ngày 32.12, trước tay vợt số một thế giới. Anh trở thành người bất ngờ chiến thắng trong sự kiện này.)

- Don’t look a gift horse in the mouth: Khi ai đó tặng bạn một món quà, đừng vô ơn và không cảm ơn họ vì điều đó. Ví dụ: I know you did not like the dress your aunt gave you, but you should not look a gift horse in the mouth. (Tôi biết bạn không thích chiếc váy mà dì của bạn đã tặng cho bạn, nhưng bạn không nên vô ơn như vậy.)

- hold your horses: chậm rãi lại, chờ đợi Ví dụ: Take it easy, hold your horses, son. If you go too fast, you might cause an accident. (Bình tĩnh, đi chậm rãi lại, con trai. Nếu con đi quá nhanh, con có thể gây ra tai nạn đấy.)