VIETNAMESE

mất nhiều thời gian

lãng phí thời gian

ENGLISH

time-consuming

  
ADJ

/taɪm-kənˈsumɪŋ/

Mất nhiều thời gian là tốn, bỏ ra nhiều thời gian để làm việc gì đó.

Ví dụ

1.

Đó là một công việc mất nhiều thời gian.

It is a pretty time-consuming work.

2.

Sắp xếp một chuyến đi nước ngoài là một việc tốn nhiều thời gian.

Arranging a trip abroad is a time-consuming business.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Time-consuming: Tốn thời gian, mất thời gian.

    • Ví dụ: Việc chuẩn bị một bữa tiệc hoành tráng là rất tốn thời gian. (Preparing a lavish party is very time-consuming.)

  • Resource-consuming: Tốn nguồn lực, tốn tài nguyên.

    • Ví dụ: Việc phát triển một ứng dụng phần mềm lớn có thể hao tài nguyên. (Developing a large software application can be resource-consuming.)

  • Energy-consuming: Tốn năng lượng.

    • Ví dụ: Quá trình sản xuất thép là một quá trình tốn năng lượng. (The steel production process is an energy-consuming process.)