VIETNAMESE

sinh mổ

ENGLISH

caesarean

  
NOUN

/ˈkeɪsəˌrin/

caesarean section, C-section, caesarean delivery

Sinh mổ là hình thức phẫu thuật đưa thai nhi ra ngoài, thay thế cho hình thức sinh thường qua đường âm đạo. Hầu hết các trường hợp sinh mổ, thai phụ đều hoàn toàn tỉnh táo trong suốt quá trình.

Ví dụ

1.

Em bé chào đời bằng phương pháp sinh mổ.

The baby was born by cesarean method.

2.

Phương pháp sinh mổ chắc chắn sẽ để lại sẹo mổ.

The cesarean method would definitely leave a C-section scar.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về quá trình sinh nở nha! - pregnancy, maternity (mang thai, thai sản) - labor (chuyển dạ) - gestation, morning sickness (nghén) - delivery (đỡ đẻ) - abortion (phá thai)