VIETNAMESE
cái nơ
ENGLISH
bow tie
/baʊ taɪ/
bow knot
Cái nơ là một dải ruy băng bằng vải buộc quanh cổ đối xứng, sao cho hai đầu đối diện tạo thành một hình giống cánh bướm.
Ví dụ
1.
Tôi đang mặc một chiếc áo cánh có thắt nơ dây dài.
I was wearing a blouse with a long string bow tie.
2.
Anh ấy gần như lúc nào cũng đeo nơ.
He nearly always wears a bow tie.
Ghi chú
Bow tie là một từ vựng thuộc lĩnh vực phụ kiện thời trang và trang phục chính thức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Self-tie bow tie - nơ tự thắt
Ví dụ:
A self-tie bow tie requires practice to knot perfectly.
(Một chiếc nơ tự thắt cần luyện tập để buộc hoàn hảo.)
Pre-tied bow tie - nơ buộc sẵn
Ví dụ:
He chose a pre-tied bow tie for convenience.
(Anh ấy chọn một chiếc nơ buộc sẵn vì sự tiện lợi.)
Clip-on bow tie - nơ kẹp
Ví dụ:
Clip-on bow ties are great for young boys attending formal events.
(Nơ kẹp rất phù hợp cho các bé trai tham gia sự kiện trang trọng.)
Black-tie attire - trang phục dạ tiệc, thường có nơ đen
Ví dụ:
A black-tie event requires a tuxedo and a bow tie.
(Một sự kiện dạ tiệc yêu cầu mặc tuxedo và đeo nơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết