VIETNAMESE

cái nơ

ENGLISH

bow tie

  
NOUN

/baʊ taɪ/

bow knot

Cái nơ là một dải ruy băng bằng vải buộc quanh cổ đối xứng, sao cho hai đầu đối diện tạo thành một hình giống cánh bướm.

Ví dụ

1.

Tôi đang mặc một chiếc áo cánh có thắt nơ dây dài.

I was wearing a blouse with a long string bow tie.

2.

Anh ấy gần như lúc nào cũng đeo nơ.

He nearly always wears a bow tie.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng chữ bow nhé! - Bow (danh từ) có thể chỉ đến phần cung của một bộ cung tên, hoặc chỉ đến phần đầu của một con tàu, một chiếc xe hoặc một chiếc máy bay. Ví dụ: The archer pulled back the bowstring and aimed carefully. (Người bắn tên kéo dây cung lùi về sau và nhắm mục tiêu cẩn thận.) The ship's bow cut through the waves as it sailed into the harbor. (Phần đầu của con tàu cắt qua sóng khi nó vào cảng.) - Bow (động từ) có thể có nghĩa là cúi đầu, kính phục Ví dụ: The performer bowed to the audience after finishing the song. (Người biểu diễn cúi đầu tạ lễ khán giả sau khi hát xong.) - Ngoài ra, bow còn có thể được sử dụng như một phần của một số từ và cụm từ. Ví dụ: Bowtie (cà vạt) Bow and arrow (cung tên)