VIETNAMESE

lễ mừng thọ

ENGLISH

longevity wish ceremony

  
NOUN

/lɔnˈʤɛvəti wɪʃ ˈsɛrəˌmoʊni/

Lễ mừng thọ là lễ mừng thượng thọ hay khao thọ cho các cụ ,các ông bà cao tuổi được xem là sống lâu.

Ví dụ

1.

Lễ mừng thọ được tổ chức để chúc mừng tuổi thọ của một người nào đó.

Longevity wish ceremony is held to congratulate someone on his longevity.

2.

Gia đình tôi sẽ tổ chức lễ mừng thọ cho ông nội tôi vào cuối tuần này.

My family is going to have a longevity wish ceremony for my paternal grandpa this weekend.

Ghi chú

Cùng phân biệt ceremony celebration nha!

- Lễ ăn mừng (celebration) là việc thực hiện chính thức một nghi thức long trọng, chẳng hạn như Tiệc thánh.

Ví dụ: The victory was a cause for great celebration.

(Chiến thắng là một lý do cho lễ ăn mừng lớn.)

- Nghi lễ (ceremony) là một nghi thức có ý nghĩa tôn giáo.

Ví dụ: The Christian ceremony of baptism is a symbolic act.

(Nghi lễ rửa tội của người Cơ đốc giáo là một hoạt động mang tính biểu tượng.)