VIETNAMESE

cá sặc

ENGLISH

trichogaster pectoralis

  
NOUN

/trichogaster pectoralis/

Cá sặc là một loài cá thuộc họ Cá tai tượng. Cá sặc rằn còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như cá bổi hay còn gọi là cá rô tía da rắn hay cá rô tía Xiêm.

Ví dụ

1.

Cá sặc là một loài cá Đông Nam Á nhiệt đới khá nhỏ được tìm thấy trong môi trường nước ngọt.

Trichogaster pectoralis is a rather small tropical South-East Asian fish species found in freshwater environments.

2.

Cá sặc là cá nước ngọt nên có môi trường sống chủ yếu tại vùng đầm lầy hoặc những cánh đồng cạn.

The trichogaster pectoralis is a freshwater fish, so it lives mainly in swamps or shallow fields.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

- trichogaster pectoralis: cá sặc

- gray eel-catfish: cá ngát

- cuttlefish: cá mực

- osteochilus vittatus: cá mè

- white sardine: cá mai

- henicorhynchus: cá linh