VIETNAMESE

vải dù

ENGLISH

parachute fabric

  
NOUN

/ˈpɛrəˌʃut ˈfæbrɪk/

Vải dù là loại vải có khả năng chống thấm đặc trưng với sự kết hợp của 2 – 3 chất liệu trở lên để tạo nên những ưu điểm nổi bật.

Ví dụ

1.

Bố tôi muốn dùng vải dù để làm lều.

My father wants to use the parachute fabric to make a tent.

2.

Chiếc quần thể dục của trường tôi được làm từ vải dù.

My school sweatpants are made from parachute fabric.

Ghi chú

Fabric of Society:

  • Định nghĩa: "Fabric of society" ám chỉ cấu trúc, tổ chức và giá trị cốt lõi của xã hội.

  • Ví dụ: "Sự tôn trọng lẫn nhau là một phần không thể thiếu của nền văn minh, nó là một phần của cấu trúc xã hội." (Respect for each other is an indispensable part of civilization, it's a part of the fabric of society.)