VIETNAMESE

vải thô

ENGLISH

raw cloth

  
NOUN

/rɑ klɔθ/

Vải thô là loại vải có nguồn gốc từ tự nhiên và được dệt từ các loại sợi tự nhiên như bông, gai và không sử dụng chất hóa học nào. Chất liệu vải thô thoáng mát và thấm hút được mồ hôi cực kì tốt tạo cảm giác thoải mái khi vận động.

Ví dụ

1.

Vải thô đã được dùng trong ngành công nghiệp thời trang từ nhiều năm rồi.

Raw cloth has been used in the fashion industry for many years.

2.

Thông thường, bao tải được làm bằng vải thô vì chất liệu này rẻ và bền.

Typically, a sack is made of raw cloth as this material is cheap and durable.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của cloth nhé!

Cut from the same cloth

Định nghĩa: Tính từ, nghĩa là hai hoặc nhiều người hoặc vật có nhiều điểm tương đồng, đặc biệt là trong nhân cách, tính cách hoặc quan điểm.

Ví dụ: Hai anh em đều thích thể thao và chơi nhạc, họ thực sự giống nhau. (The two brothers are both into sports and music, they really are cut from the same cloth.)

Cloth ears

Định nghĩa: Cụm từ này mô tả một người không thể nghe hoặc không muốn nghe, thường do họ không muốn lắng nghe hoặc không chú ý.

Ví dụ: Tôi đã cố gắng giải thích cho anh ấy, nhưng anh ấy có vẻ như không muốn nghe. Anh ấy thực sự có tai bằng vải. (I tried to explain to him, but he seemed unwilling to listen. He really has cloth ears.)

Whole cloth

Định nghĩa: Cụm từ này nghĩa là một sự việc, thông tin hoặc lời nói được tạo ra hoặc bịa ra từ không có cơ sở hoặc chứa đựng sự không chính xác.

Ví dụ: Chuyện ông ta kể nghe có vẻ như được làm ra từ không, không có chút cơ sở nào cả. (The story he told sounded like it was made up out of whole cloth, without any basis in reality.)