VIETNAMESE
bò sát
ENGLISH
reptile
/ˈrɛptaɪl/
Bò sát là các động vật bốn chân có màng ối (nghĩa là các phôi thai được bao bọc trong màng ối) thuộc Lớp Bò sát.
Ví dụ
1.
Thằn lằn là một sinh vật nhỏ có bốn chân, thuộc loại bò sát.
Lizard is a small creature with four legs, a sort of reptile.
2.
Ếch không phải là loài bò sát.
The frog is not a true reptile.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của reptile nhé!
Lái rồng:
Định nghĩa: Người có tính cách tàn nhẫn, lạnh lùng và không có lòng trắc ẩn.
Ví dụ: Người bạn cũ của tôi thật sự là một con người lái rồng. (My former friend is truly a reptile.)
Bản tính của rắn:
Định nghĩa: Sự hiểm độc và không tin cậy.
Ví dụ: Hãy cẩn thận với những người mang bản tính của rắn, họ có thể phản bội bạn bất cứ lúc nào. (Beware of those with a reptile nature; they may betray you at any time.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết