VIETNAMESE

vải phi bóng

ENGLISH

satin

  
NOUN

/ˈsætən/

Vải phi bóng là loại vải mềm mịn, khi bị tác động bởi một lực kéo căng thì vải không bị rạn ra. Vải này có bề mặt vải bóng, các hoa văn dệt đều rõ nét, sáng đẹp, vải còn có tuổi thọ khá cao.

Ví dụ

1.

Cô dâu mặc trang phục bằng vải phi bóng với viền được cắt may tỉ mỉ.

The bride wore a garment of satin, and the hem was cut in a certain way.

2.

Cô mặc một chiếc đầm dạ hội trắng bằng vải phi bóng được trang trí với ren.

She wore a white satin gown trimmed with lace.

Ghi chú

Fabric of Society:

  • Định nghĩa: "Fabric of society" ám chỉ cấu trúc, tổ chức và giá trị cốt lõi của xã hội.

  • Ví dụ: "Sự tôn trọng lẫn nhau là một phần không thể thiếu của nền văn minh, nó là một phần của cấu trúc xã hội." (Respect for each other is an indispensable part of civilization, it's a part of the fabric of society.)