VIETNAMESE

quanh năm

ENGLISH

year-round

  
ADV
  
ADJ

/jɪr-raʊnd/

Quanh năm là khái niệm nói về sự xuyên suốt (có thể liên tục hoặc không liên tục) của một sự kiện xảy ra trong một năm.

Ví dụ

1.

Rạp chiếu phim và nhà hàng đều mở cửa quanh năm mà phải không?

Movie theaters and restaurants are open year-round, right?

2.

Cuba có khí hậu nhiệt đới với nắng nóng quanh năm.

Cuba has a tropical climate with year-round sunshine.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số từ vựng tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như over the years, year-round và all year round nha!

- over the years (qua các năm): Her face hadn't altered much over the years. (Khuôn mặt của cô ấy không thay đổi nhiều qua các năm.)

- year-round (quanh năm): Cuba has a tropical climate with year-round sunshine. (Cuba có khí hậu nhiệt đới với nắng nóng quanh năm.)

- all year round (suốt cả năm): It's warm enough to swim all year round. (Biển ở đây đủ ấm để bơi suốt cả năm.)