VIETNAMESE

đầm ống

ENGLISH

tube dress

  
NOUN

/tub drɛs/

strapless tight-fitting dress

Đầm ống là một loại đầm co giãn, ôm sát cơ thể và thường là không có dây.

Ví dụ

1.

Cô nàng trông vô cùng nóng bỏng trong chiếc đầm ống ngắn và đôi giày cao gót.

She looks so sexy in that short tube dress and those pair of high heels.

2.

Chiếc đầm ống đó đã thành công trong việc làm nổi bật đường cong của bạn.

That tube dress has successfully accentuated your curve.

Ghi chú

Cùng Dol học các idioms liên quan đến dress nha nhé:

- to dress up like a christmas tree: ăn mặc quá lố, thể hiện

- dress to kill: ăn diện bảnh bao, diện đồ sang chảnh, diện đồ bắt mắt

- mutton dressed as lamb: lớn tuổi mà cứ ra vẻ như mình còn trẻ, cưa sừng làm nghé

- be all dressed up and nowhere to go: đã sẵn sàng đi sự kiện hoặc làm gì nhưng lại bị hủy hoặc không diễn ra

- dressed up like a pox doctor's clerk: ăn mặc lòe loẹt, bảnh chọe, quá lố

- dress a/the/(one's) wound: xử lý và băng bó vết thương