VIETNAMESE
đầm ống
ENGLISH
tube dress
NOUN
/tub drɛs/
strapless tight-fitting dress
Đầm ống là một loại đầm co giãn, ôm sát cơ thể và thường là không có dây.
Ví dụ
1.
Cô nàng trông vô cùng nóng bỏng trong chiếc đầm ống ngắn và đôi giày cao gót.
She looks so sexy in that short tube dress and those pair of high heels.
2.
Chiếc đầm ống đó đã thành công trong việc làm nổi bật đường cong của bạn.
That tube dress has successfully accentuated your curve.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết