VIETNAMESE
con báo
ENGLISH
cheetah
/ˈʧitə/
Con báo là một loài thuộc Họ Mèo và được xếp vào nhóm mèo lớn (theo tiêu chuẩn mở rộng) thuộc bộ ăn thịt nhưng có kích thước và tầm vóc nhỏ hơn nhiều so với bốn loài mèo lớn thực thụ.
Ví dụ
1.
Con báo chủ yếu được tìm thấy ở Châu Phi.
Cheetahs are mainly found in Africa.
2.
Con báo chủ yếu hoạt động vào ban ngày.
The cheetah is active mainly during the day.
Ghi chú
Run like a cheetah
Định nghĩa: Di chuyển rất nhanh, chạy nhanh như báo.
Ví dụ: Cậu ấy chạy như báo để kịp giờ họp. (He ran like a cheetah to make it to the meeting on time.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết