VIETNAMESE

Việt Nam vô địch

ENGLISH

Vietnam is the champion

  
NOUN

/viˌɛtˈnɑm ɪz ðə ˈʧæmpiən/

Vietnam is the best

Việt Nam vô địch là Việt Nam là nhất, không có đối thủ.

Ví dụ

1.

Lần đầu tiên Việt Nam vô địch cúp AFF là vào năm 2008.

Vietnam was the champion of the AFF for the first time in 2008.

2.

Lần đầu tiên Việt Nam vô địch SEA Games là vào năm 1959.

Vietnam was the champion of the SEA Games for the first time in 1959.

Ghi chú

Một số synonyms của champion:

- người thắng cuộc (winner): The film looks a surefire Oscar winner.

(Bộ phim có vẻ chắc chắn sẽ đoạt giải Oscar.)

- người chiến thắng (victor): They handed out a prize to the victor.

(Họ trao phần thưởng cho người chiến thắng.)