VIETNAMESE
fan cứng
ENGLISH
die-hard fan
/daɪ-hɑrd fæn/
Fan cứng là người hâm mộ được xem là trung thành, cuồng nhiệt và có niềm đam mê vô cùng lớn lao đối với thứ mình yêu thích.
Ví dụ
1.
Tôi là một fan cứng của Taylor Swift.
I'm a die-hard fan of Taylor Swift.
2.
Cô ấy từng là fan cứng của BTS.
She used to be a die-hard fan of BTS.
Ghi chú
Một số synonyms của fan:
- người đam mê (aficionado): Are you an art aficionado?
(Bạn có phải là 1 người đam mê nghệ thuật?)
- người đam mê (enthusiast): He is a huge sports enthusiast.
(Anh ấy là một người rất đam mê thể thao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết