VIETNAMESE

hiệp phụ

ENGLISH

extra time

  
NOUN

/ˈɛkstrə taɪm/

addtional time

Hiệp phụ là thời gian bù giờ thêm sau 90 phút của một trận đấu chính thức.

Ví dụ

1.

Trận đấu bước sang hiệp phụ.

The game went in extra time.

2.

Trận bán kết kết thúc với không 1 bàn thắng nào sau hiệp phụ.

The semi-final finished goalless after extra time.

Ghi chú

Một số thành ngữ với time:

- nghỉ ngơi (time out): I wish I had taken time out before starting this job—that might have kept me from getting burned out so quickly.

(Tôi ước gì mình đã dành thời gian trước khi bắt đầu công việc này — điều đó có thể giúp tôi không bị kiệt sức quá nhanh.)

- đã đến lúc (high time): Thank you for a lovely meal, but it's high time for us to start heading home.

(Cảm ơn bạn vì một bữa ăn tuyệt vời, nhưng đã đến lúc chúng ta phải về nhà.)