VIETNAMESE
số âm
ENGLISH
negative number
/ˈnɛgətɪv ˈnʌmbər/
Số âm là một số nhỏ hơn 0. Số âm thường được sử dụng để biểu thị mức độ mất mát hoặc thiếu hụt.
Ví dụ
1.
Bạn có biết cách nhân số âm không?
Do you know how to multiply negative numbers?
2.
Số âm là số có dấu trừ làm tiền tố.
Negative numbers are numbers that have a minus sign as a prefix.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác nhau của từ negative nhé! - Tiêu cực, phủ định. Ví dụ: The news had a negative impact on the stock market. (Tin tức ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường chứng khoán). - Trong toán học, negative ám chỉ số âm. Ví dụ: -5 là một số âm. (-5 is a negative number) - Negative có thể được sử dụng để chỉ điều gì đó không tồn tại hoặc không được thực hiện. Ví dụ: There was a negative result on the pregnancy test, indicating that the woman was not pregnant. (Kết quả xét nghiệm mang thai âm tính, cho thấy người phụ nữ không có thai).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết