VIETNAMESE
phù phổi cấp
ENGLISH
acute pulmonary edema
/əˈkjut ˈpʊlməˌnɛri ɪˈdimə/
Phù phổi cấp là tình trạng ngạt thở cấp do nước ra ngoài mao mạch phổi quá nhiều gây nên phù phổi.
Ví dụ
1.
Phù phổi cấp là một dạng bệnh cấp cứu cần rất nhiều sự chăm sóc.
Acute pulmonary edema is a medical emergency requiring a lot of care.
2.
Các triệu chứng của phù phổi cấp bao gồm khó thở và ho.
Symptoms of acute pulmonary edema include shortness of breath and cough.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của lung nhé!
Lung and limb
Định nghĩa: Rất cố gắng, mạnh mẽ hoặc dứt khoát.
Ví dụ: Anh ấy sẵn sàng hy sinh hết mình cho gia đình. (He's willing to sacrifice himself lung and limb for his family.)
To take the wind out of someone's lungs
Định nghĩa: Làm ai đó mất hết hơi, thường là bằng cách gây sốc hoặc làm cho họ mất hứng thú hoặc tin tưởng.
Ví dụ: Tin tức về sự mất việc đã làm ai đó mất hết hứng thú trong cuộc sống, nhưng họ sẽ phải tìm cách thích ứng. (The news of losing the job took the wind out of his lung, but he'll have to find a way to cope.)
Lungful
Định nghĩa: Một hơi thở đầy đủ hoặc sâu.
Ví dụ: Sau khi bơi một vòng đầy đủ, tôi thở một hơi khí trời trong lành. (After swimming a lap, I took a lungful of fresh air.)
To have lungs like a blacksmith's bellows
Định nghĩa: Có khả năng thở sâu hoặc năng động.
Ví dụ: Ông già kia có thể leo núi dễ dàng vì ông ấy có phổi như cái bình thổi của thợ rèn. (That old man can climb mountains easily because he has lungs like a blacksmith's bellows.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết