VIETNAMESE
giá đỗ
ENGLISH
bean sprouts
NOUN
/bin spraʊts/
Giá đỗ là hạt đậu xanh nảy mầm, dài chừng 3 đến 7 cm.Giá đỗ thường được ủ cho nảy mầm từ hạt đậu xanh, một số loại giá đỗ khác từ mầm đậu tương hoặc đậu Hà Lan được đánh giá là bổ hơn.
Ví dụ
1.
Giá đỗ rất giòn, ngon được sử dụng trong tất cả mọi thứ, từ salad đến súp mì.
Bean sprouts are a crunchy, satisfying ingredient used in everything from salads to noodle soups.
2.
Cách nào tốt nhất để bảo quản giá đỗ?
What is the best way to store bean spouts?
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết