VIETNAMESE
tháng 3
ENGLISH
March
/mɑrʧ/
Tháng 3 là tháng thứ ba trong hệ thống dương lịch, bao gồm 31 ngày.
Ví dụ
1.
Cuộc họp tiếp theo sẽ diễn ra vào tháng 3.
The next meeting will be in March.
2.
Tấm vé này có giá trị đến tháng 3.
The ticket is valid until March.
Ghi chú
Chúng ta cùng học các từ tiếng Anh nói về các tháng trong năm nha!
- January (tháng 1)
- February (tháng 2)
- March (tháng 3)
- April (tháng 4)
- May (tháng 5)
- June (tháng 6)
- July (tháng 7)
- August (tháng 8)
- September (tháng 9)
- October (tháng 10)
- November (tháng 11)
- December (tháng 12)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết