VIETNAMESE

đề cử

đề xuất

ENGLISH

nominate

  
VERB

/ˈnɑmənət/

recommend

Đề cử là giới thiệu để lựa chọn ứng cử viên.

Ví dụ

1.

Bộ phim đã được đề cử cho giải thưởng Viện hàn lâm.

The film was nominated for an Academy Award.

2.

Liên minh châu Âu sẽ đề cử 2 thành viên cho hội đồng.

The EU would nominate two members to the committee.

Ghi chú

Cùng phân biệt nominate recommend nha!

- Đề cử (Nominate) là chỉ định một người nào đó là ứng cử viên cho một vai trò hoặc vị trí cụ thể.

Ví dụ: Ten critics were asked to nominate their Book of the Year.

(10 nhà phê bình được yêu cầu đề cử Quyển sách của năm đối với họ.)

- Đề xuất (Recommend) là để khen ngợi; đại diện một cách thuận lợi; để gợi ý, tán thành hoặc khuyến khích như một sự lựa chọn thích hợp.

Ví dụ: Which restaurant do you recommend?

(Bạn đề xuất nhà hàng nào?)