VIETNAMESE
thứ tự ưu tiên
trình tự ưu tiên
ENGLISH
order of precedence
/ˈɔrdər ʌv ˈprɛsədəns/
order of priority
Thứ tự ưu tiên là sự sắp xếp dựa trên tiêu chí riêng của người sắp xếp.
Ví dụ
1.
Các vị khách đã được xếp chỗ ngồi nghiêm ngặt theo thứ tự ưu tiên.
The guests were seated strictly in order of precedence.
2.
Thứ tự ưu tiên cho giới quý tộc có tước vị ở Anh là công tước, hầu tước, bá tước, tử tước, nam tước.
The order of precedence for titled nobility in Britain is duke, marquis, earl, viscount, baron.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của order:
- đặt hàng (order): I would like to place an order for a large pine table.
(Tôi muốn đặt hàng một chiếc bàn gỗ thông lớn.)
- lệnh (order): The soldiers fired as soon as their commander gave the order.
(Những người lính nổ súng ngay khi chỉ huy của họ ra lệnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết