VIETNAMESE

tỏa sáng

ENGLISH

shine

  
VERB

/ʃaɪn/

lighten

Toả sáng là cái gì đó có ánh sáng, không bị tối đen như mực.

Ví dụ

1.

Vở kịch có một dàn diễn viên rất hùng hậu, nhưng có hai diễn viên đặc biệt tỏa sáng.

The play has a very strong cast, but two actors in particular shine out.

2.

Những vì sao không thể tỏa sáng nếu thiếu bóng đêm.

Stars can not shine without darkness.

Ghi chú

Một số synonyms của shine:

- toả ra (radiate): The lamp radiates a faint light.

(Ngọn đèn toả ra ánh sáng mờ ảo.)

- toả ra (glow): The night light glows dimly in the corner of the children's bedroom.

(Chiếc đèn ngủ sáng mờ ảo trong góc phòng ngủ của bọn trẻ.)