VIETNAMESE
tháng 6
ENGLISH
June
/ʤun/
Tháng 6 là tháng thứ sáu trong hệ thống dương lịch, bao gồm 30 ngày.
Ví dụ
1.
Tháng sáu vừa qua ở đây đã mưa rất nhiều.
Last June we had a lot of rain.
2.
Vào đầu tháng 6, một sự kiện đã diễn ra.
At the beginning of June an event occurred.
Ghi chú
Chúng ta cùng học các từ tiếng Anh nói về các tháng trong năm nha!
- January (tháng 1)
- February (tháng 2)
- March (tháng 3)
- April (tháng 4)
- May (tháng 5)
- June (tháng 6)
- July (tháng 7)
- August (tháng 8)
- September (tháng 9)
- October (tháng 10)
- November (tháng 11)
- December (tháng 12)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết