VIETNAMESE

kỷ niệm chương

ENGLISH

commemorative award

  
NOUN

/kəˈmɛmᵊrətɪv əˈwɔːd/

Kỷ niệm chương là một trong những tặng phẩm vinh danh được sử dụng nhằm mục đích tôn vinh và tri ân cá nhân hoặc tổ chức có thành tích xuất sắc hoặc có đóng góp tích cực cho tổ chức.

Ví dụ

1.

Năm 1626, ông đã giúp thiết kế những bức tường thành mới và được khen thưởng kỷ niệm chương.

In 1626, he helped design new city walls and was rewarded with a commemorative medal.

2.

Sau khi hoàn thành việc này, mỗi sĩ quan đều nhận được một kỷ niệm chương.

Once this had been done, each officer received a commemorative medal.

Ghi chú

Cùng phân biệt prize, award, rewardbonus nha!

- Giải thưởng (prize) là phần quà dành tặng cho những người đã dùng hết sức mình để chiến thắng trong một trận đấu, một cuộc thi.

Ví dụ: She won a prize in the 100 metres race.

(Cô ấy đã thắng giải thưởng trong cuộc đua 100 mét.)

- Giải thuởng (award) là một quyết định được đưa ra sau khi 1 hội đồng ban giám khảo đã xem xét tất các các ứng viên.

Ví dụ: He was nominated for the best actor award.

(Anh ấy được đề cử cho giải thưởng diễn viên xuất sắc nhất.)

- Phần thưởng (reward) là một thứ mà bạn nhận được, ghi nhận cho nỗ lực mà bạn có để hoàn thành tốt công việc.

Ví dụ: Try your best to finish this task, we will take a reward in consideration for you.

(Nỗ lực hết mình để hoàn thành nhiệm vụ này và chúng tôi sẽ cân nhắc một phần thưởng cho bạn.)

- Khoản thưởng (Bonus) là tiền thưởng thêm cho một cá nhân, khi họ được công nhận là làm việc hiệu quả.

Ví dụ: Your salary was set at an equivalent of US $1,000 at the beginning of the work, plus a bonus if you are hard-working.

(Lương của bạn được ở mức 1000 USD vào thời gian đầu, cộng thêm một khoản thưởng nếu làm việc chăm chỉ.)