VIETNAMESE

quần áo công sở

trang phục công sở

ENGLISH

business attire

  
NOUN

/ˈbɪznəs əˈtaɪər/

office attire

Quần áo công sở là những bộ trang phục giống hệt nhau được các nhân viên trong cùng một công ty hay cùng một doanh nghiệp mặc vào mỗi ngày khi đến văn phòng làm việc.

Ví dụ

1.

Người phỏng vấn yêu cầu anh ấy mặc quần áo công sở.

The interviewer told him to show up in business attire.

2.

Trang phục công sở là trang phục bạn mặc trong môi trường chuyên nghiệp.

Business attire is the clothing you wear in professional settings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt costume, outfit, uniform clothes nhé!

- Costume thường được sử dụng để chỉ những bộ trang phục đặc biệt hoặc có phong cách riêng biệt, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, sân khấu, phim ảnh, ... Ví dụ: The Halloween party required a creative costume. (Bữa tiệc Halloween yêu cầu một bộ trang phục sáng tạo.)

- Outfit thường được sử dụng để chỉ một bộ quần áo được lựa chọn kỹ càng, phù hợp với dịp, hoàn cảnh, và thể hiện phong cách của người mặc. Ví dụ: Carlie wore a stylish outfit to the wedding. (Carlie mặc một bộ quần áo đẹp để đến dự đám cưới.)

- Uniform: thường được sử dụng để chỉ quần áo đồng phục mặc bởi các nhân viên trong một tổ chức, công ty, trường học, hoặc trong quân đội. Ví dụ: All staff members are required to wear a uniform. (Tất cả các nhân viên được yêu cầu mặc đồng phục.)

- Clothes đơn giản chỉ là cách gọi chung cho các loại quần áo, không đặc trưng cho một loại quần áo cụ thể. Ví dụ: She always wears comfortable clothes when she travels. (Cô ấy luôn mặc quần áo thoải mái khi đi du lịch.)