VIETNAMESE
cá heo
ENGLISH
dolphin
/ˈdɑlfɪn/
Cá heo là động vật có vú sống ở đại dương và sông nước có quan hệ mật thiết với cá voi. Có gần 40 loài cá heo thuộc 17 chi sinh sống ở các đại dương, số ít còn lại sinh sống tại một số con sông trên thế giới.
Ví dụ
1.
Cá heo là một động vật có vú lớn, sống ở biển, da mịn và xám, miệng dài, nhọn.
Dolphin is a sea mammal that is large, smooth, and grey, with a long, pointed mouth.
2.
Cá heo đôi khi bị săn ở những nơi như Nhật Bản, trong một hoạt động được gọi là săn bắt cá heo.
Dolphins are sometimes hunted in places such as Japan, in an activity known as dolphin drive hunting.
Ghi chú
Từ dolphin là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh vật biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Marine mammal – Động vật có vú dưới nước
Ví dụ:
The dolphin is an intelligent marine mammal that lives in oceans and seas.
(Cá heo là loài động vật có vú sống dưới nước thông minh sống ở biển và đại dương.)
Social behavior – Tập tính xã hội
Ví dụ:
Dolphins are known for their strong social behavior and travel in pods.
(Cá heo nổi tiếng với tập tính xã hội cao và thường di chuyển theo đàn.)
Sonar communication – Giao tiếp bằng sóng âm
Ví dụ:
Dolphins use sonar communication for navigation and hunting.
(Cá heo sử dụng sóng âm để định vị và săn mồi.)
Friendly nature – Tính thân thiện
Ví dụ:
The dolphin is well-loved for its friendly nature and high intelligence.
(Cá heo được yêu thích vì tính thân thiện và trí thông minh cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết