VIETNAMESE
cây cổ thụ
ENGLISH
old tree
/oʊld tri/
Cây cổ thụ là cây sinh trưởng lâu năm, từ vài chục cho đến vài trăm năm.
Ví dụ
1.
Theo các nhân viên cứu hộ mà tôi đã trò chuyện, cây cổ thụ này có thể đã 100 tuổi.
According to the rescue workers that I've spoken to, this old tree could be as much as 100 years old.
2.
Chúng tôi dùng cành cây cổ thụ làm chỗ ngồi.
We used the branch of an old tree as a seat.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của tree nhé!
To bark up the wrong tree
Định nghĩa: Nỗ lực hoặc nghiên cứu sai hướng, đầu cơ, hoặc mục tiêu.
Ví dụ: Nếu bạn nghĩ tôi là người cung cấp thông tin đó, bạn đang nhầm lẫn. Bạn đang đánh đuổi theo hướng sai. (If you think I'm the one who provided that information, you're barking up the wrong tree. You're pursuing the wrong direction.)
To not see the forest for the trees
Định nghĩa: Mất khả năng nhìn nhận vấn đề một cách tổng thể do tập trung vào các chi tiết nhỏ.
Ví dụ: Đôi khi, chúng ta mất đi ý định chính vì quá chú trọng vào các chi tiết nhỏ. (Sometimes, we lose sight of the main idea because we focus too much on the details. We can't see the forest for the trees.)
To make like a tree and leave
Định nghĩa: Rời đi hoặc ra đi một cách nhanh chóng và mà không dừng lại.
Ví dụ: Sau khi nghe xong tin tức không hay, anh ấy đã nhanh chóng rời khỏi phòng như chưa từng có. (After hearing the bad news, he quickly made like a tree and left the room.)
To be barking up a dead tree
Định nghĩa: Tiêu tốn thời gian và năng lượng vào một mục tiêu hoặc nỗ lực mà không còn hi vọng thành công.
Ví dụ: Anh ta đã dành nhiều thời gian cố gắng thuyết phục sếp cũ, nhưng tôi nghĩ anh ta đang tốn công vô ích. (He's spent a lot of time trying to convince the former boss, but I think he's barking up a dead tree.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết