VIETNAMESE
con mối
ENGLISH
termite
/ˈtɜrmaɪt/
Con mối là một nhóm côn trùng, có họ hàng gần với gián. Mối là nhóm côn trùng có "tính xã hội" cao.
Ví dụ
1.
Con mối chủ yếu ăn thực vật chết và xenlulo.
Termites mostly feed on dead plant material and cellulose.
2.
Con mối chúa có tuổi thọ dài nhất được biết đến trong số các loài côn trùng.
Termite queens have the longest known lifespan of any insect.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của termite nhé!
Eat like termites
Định nghĩa: Ăn nhanh chóng, tham ăn, tiêu thụ một lượng lớn đồ ăn một cách nhanh chóng.
Ví dụ: Cậu ấy ăn như một đàn kiến (He eats like termites)
White ants
Định nghĩa: Một cách lóng để chỉ termites.
Ví dụ: Ông bảo vệ nhà mình khỏi con kiến trắng (He protected his house from the white ants)
Be eaten away by termites
Định nghĩa: Bị phá hủy hoặc suy yếu dần dần, đặc biệt là bởi thời gian hoặc sự lãng quên.
Ví dụ: Nhà cũ đã bị ăn mòn bởi mối (The old house was eaten away by termites)
Like termites to a wooden house
Định nghĩa: Để chỉ sự tập trung mạnh mẽ của một nhóm người vào một mục tiêu hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ: Khi có tin đồn về việc xảy ra tai nạn, các phóng viên đổ về như mối vào một nhà gỗ (When news of the accident broke, reporters descended like termites to a wooden house)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết