VIETNAMESE

mũ nồi

ENGLISH

beret hat

  
NOUN

/ˈbɛrət hæt/

Mũ nồi là một loại mũ lưỡi trai mềm, tròn, có hình tròn, thường bằng len dệt kim, dệt tay, bông móc, len nỉ hoặc sợi acrylic.

Ví dụ

1.

Mũ nồi là một loại mũ phẳng, tròn, thường được làm từ len dệt, đan tay hoặc móc.

The beret is a round, flat hat which is usually made from woven, hand-knit, or crocheted wool.

2.

Kể từ ngày 28 tháng 11 năm 2001, tất cả quân đội Hoa Kỳ đội mũ nồi đen.

Since November 28, 2001, the black beret hat is worn by all United States Army troops.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của hat nhé!

  • Hat trick:

    • Định nghĩa: Khi một người hoàn thành ba thành công, thường là trong thể thao hoặc trong một trò chơi.

    • Ví dụ: Cầu thủ bóng đá đó đã ghi được một hat trick trong trận đấu cuối cùng. (The football player scored a hat trick in the final match.)

  • At the drop of a hat:

    • Định nghĩa: Ngay lập tức, mà không cần thời gian hay lập trình trước.

    • Ví dụ: Anh ấy sẵn sàng bắt đầu một chuyến đi xa một cách ngay lập tức. (He's ready to start a long journey at the drop of a hat.)

  • Keep something under your hat:

    • Định nghĩa: Giữ một bí mật hoặc thông tin quan trọng cho riêng mình.

    • Ví dụ: Tôi sẽ giữ cuộc gặp bí mật này. (I'll keep this secret meeting under my hat.)

  • Pass the hat around:

    • Định nghĩa: Huy động tiền từ nhiều người để giúp đỡ hoặc để một mục đích nhất định.

    • Ví dụ: Họ đang điều hành một chiến dịch để vận động quyên góp từ cộng đồng bằng cách huy động quyên góp. (They're running a campaign to raise funds from the community by passing the hat around.)

  • Throw your hat into the ring:

    • Định nghĩa: Bắt đầu tham gia một cuộc đua hoặc một cuộc tranh luận.

    • Ví dụ: Anh ấy quyết định tham gia cuộc bầu cử. (He decided to run for election and threw his hat into the ring.)