VIETNAMESE

công khai là người đồng tính

thừa nhận đồng tính

word

ENGLISH

come out as gay

  
PHRASE

/kʌm aʊt æz ɡeɪ/

reveal sexuality

“Công khai là người đồng tính” là việc thừa nhận xu hướng tình dục của mình với công chúng.

Ví dụ

1.

Anh ấy dũng cảm công khai là người đồng tính với gia đình.

He bravely came out as gay to his family.

2.

Cô ấy quyết định công khai là người đồng tính trong hội nghị.

She decided to come out as gay during the conference.

Ghi chú

Từ Come out as gay là một từ vựng thuộc lĩnh vực giới tínhnhận diện bản thân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sexual orientation – Xu hướng tính dục Ví dụ: To come out as gay means to openly share your sexual orientation with others. (Công khai là người đồng tính có nghĩa là chia sẻ công khai xu hướng tính dục của mình với người khác.) check Coming-out process – Quá trình công khai Ví dụ: Many people describe the coming-out process as both emotional and empowering. (Nhiều người mô tả quá trình công khai là vừa cảm xúc vừa tiếp thêm sức mạnh.) check LGBTQ+ identity – Bản dạng LGBTQ+ Ví dụ: Coming out is an important part of affirming one’s LGBTQ+ identity. (Việc công khai là bước quan trọng trong việc khẳng định bản dạng LGBTQ+ của một người.) check Social acceptance – Sự chấp nhận xã hội Ví dụ: To come out as gay still takes courage in societies with low social acceptance. (Việc công khai là người đồng tính vẫn cần rất nhiều can đảm ở những xã hội có mức độ chấp nhận thấp.)