VIETNAMESE

đốn

chặt cây

word

ENGLISH

cut

  
VERB

/kʌt/

chop, trim

“Đốn” là hành động chặt hoặc cắt cây.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đốn cái cây ở sân sau.

He cut the tree in the backyard.

2.

Nông dân đốn cây để làm củi.

Farmers cut trees for firewood.

Ghi chú

Đốn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đốn nhé! check Nghĩa 1: Chặt hoặc đẵn cây, thường để lấy củi hoặc gỗ. Tiếng Anh: cut / fell Ví dụ: They cut several trees for firewood. (Họ đốn vài cây để lấy củi.) check Nghĩa 2: Tỉa bớt cành lá để giúp cây phát triển. Tiếng Anh: prune Ví dụ: He pruned the mulberry bushes for better growth. (Anh ấy đốn dâu để cây ra nhánh mới.) check Nghĩa 3: (Khẩu ngữ) Hư hỏng, suy đồi về đạo đức hoặc hành vi. Tiếng Anh: degenerate Ví dụ: He’s really degenerate these days—always gambling. (Dạo này nó đốn lắm, suốt ngày cờ bạc.)