VIETNAMESE

điều khoản chung

word

ENGLISH

general clause

  
NOUN

/ˈʤɛnərəl klɔːz/

common clause

Điều khoản chung là các quy định áp dụng cho toàn bộ hợp đồng hoặc văn bản.

Ví dụ

1.

Điều khoản chung áp dụng cho tất cả các thỏa thuận trong tài liệu.

The general clause applies to all agreements in the document.

2.

Điều khoản chung đề cập đến các điểm thường được thống nhất.

The general clause addresses commonly agreed points.

Ghi chú

Điều khoản chung là một từ vựng thuộc lĩnh vực hợp đồng và pháp luật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Common terms - Các điều khoản thông thường Ví dụ: The general clause lists all the common terms of the agreement. (Điều khoản chung liệt kê tất cả các điều khoản thông thường của thỏa thuận.) check Standard provisions - Quy định tiêu chuẩn Ví dụ: Standard provisions are included in the general clause. (Các quy định tiêu chuẩn được đưa vào điều khoản chung.) check Umbrella clause - Điều khoản bao quát Ví dụ: The general clause acts as an umbrella clause for the contract. (Điều khoản chung hoạt động như một điều khoản bao quát cho hợp đồng.)