VIETNAMESE
nước lẩu
Hotpot broth is served with various meats and vegetables.
ENGLISH
Hotpot broth
/ˈhɒtpɒt brɒθ/
Nước lẩu được phục vụ với nhiều loại thịt và rau.
"Nước lẩu" là nước dùng trong món lẩu, có thể được nấu từ nhiều nguyên liệu khác nhau như xương, hải sản, hoặc rau củ.
Ví dụ
1.
Tôi thích nước lẩu với hải sản và nấm.
"I love the hotpot broth with seafood and mushrooms."
2.
Nước lẩu cay rất hoàn hảo để nấu thịt bò thái lát mỏng và rau tươi.
The spicy hotpot broth was perfect for cooking thinly sliced beef and fresh vegetables.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của broth nhé!
Stock – Nước dùng từ xương, thịt, hoặc rau củ
Phân biệt:
Stock là một loại nước dùng được nấu từ xương, thịt, hoặc rau củ, thường dùng làm nền tảng cho các món canh hoặc súp.
Ví dụ:
I prefer to make my soups with homemade stock for a richer flavor.
(Tôi thích nấu súp với nước dùng tự làm để có hương vị đậm đà hơn.)
Bouillon – Nước dùng loãng, có thể ở dạng viên nén
Phân biệt:
Bouillon là nước dùng có nguồn gốc từ việc đun sôi thịt hoặc xương, tương tự như stock, nhưng thường là dạng lỏng hơn và có thể được đóng gói thành viên gia vị.
Ví dụ:
I used bouillon cubes to quickly make the soup broth.
(Tôi đã sử dụng viên bouillon để nhanh chóng làm nước dùng cho món súp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết