VIETNAMESE
che khuyết điểm
giấu khuyết điểm, che đậy
ENGLISH
cover flaws
/ˈkʌvər flɔːz/
mask, conceal
“Che khuyết điểm” là hành động che giấu hoặc làm giảm đi các thiếu sót.
Ví dụ
1.
Cô ấy dùng trang điểm để che khuyết điểm.
She used makeup to cover her flaws.
2.
Họ che khuyết điểm trong thiết kế.
They covered the flaws in the design.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ flaw khi nói hoặc viết nhé!
Spot a flaw – phát hiện khuyết điểm
Ví dụ:
The editor spotted a flaw in the final draft.
(Biên tập viên đã phát hiện một khuyết điểm trong bản thảo cuối)
Fix a flaw – sửa khuyết điểm
Ví dụ:
We need more time to fix the flaw in the system.
(Chúng tôi cần thêm thời gian để sửa lỗi trong hệ thống)
Inherent flaw – khuyết điểm cố hữu
Ví dụ:
The design had an inherent flaw that caused overheating.
(Thiết kế có khuyết điểm cố hữu dẫn đến quá nhiệt)
Fatal flaw – khuyết điểm nghiêm trọng
Ví dụ:
Trusting him was her fatal flaw.
(Việc tin anh ta là khuyết điểm nghiêm trọng nhất của cô ấy)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết