VIETNAMESE
trọng lực
ENGLISH
gravity
/ˈɡrævɪti/
Trọng lực là lực hút của trái đất đối với vật thể.
Ví dụ
1.
Trọng lực giữ chúng ta trên mặt đất.
Gravity keeps us grounded.
2.
Trọng lực của tình huống rất nghiêm trọng.
The gravity of the situation was serious.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gravity khi nói hoặc viết nhé!
The law of gravity - Định luật trọng lực
Ví dụ:
The law of gravity explains why objects fall to the ground.
(Định luật trọng lực giải thích tại sao vật rơi xuống đất.)
Center of gravity - Trung tâm trọng lực
Ví dụ:
Engineers calculated the center of gravity of the structure.
(Các kỹ sư đã tính toán trung tâm trọng lực của cấu trúc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết